Có 2 kết quả:
简单地说 jiǎn dān de shuō ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄕㄨㄛ • 簡單地說 jiǎn dān de shuō ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put it simply
(2) simply put
(2) simply put
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put it simply
(2) simply put
(2) simply put
Bình luận 0